Transistor Mosfet IRF9540N Datasheet IRF9540N Thông số kỹ thuật: VDSS = 100 V RDS(on) = 0.117Ω ID = -23 A Operating Temperature: -55 ÷ +1750C Package: TO-220 ...
Transistor Mosfet IRF630N Datasheet IRF630N Thông số kỹ thuật: VDSS = 200 V RDS(on) = 0.35 Ω ID = 9.3 A Operating Temperature: -55 ÷ +1750C Package: TO-220 ...
Transistor Mosfet IRF9630N Datasheet IRF9630N Thông số kỹ thuật: VDSS = 200 V RDS(on) = 0.8 Ω ID = 6.5 A Operating Temperature: -55 ÷ +1750C Package: TO-220 ...
Transistor 2SA1015 Datasheet 2SA1015 Thông tin sản phẩm Transistor 2SA1015 là loại transistor thuận (PNP). Loại transistor PNP Điện áp Vce ...
Transistor TIP42C Datasheet TIP42C Thông tin sản phẩm Transistor TIP42C được ứng dụng trong nguồn Switching tuyến tính Loại Transistor PNP Điện...
Transistor TIP41C Datasheet TIP41C Thông tin sản phẩm Transistor TIP41C được dùng trong các ứng dụng nguồn Swiching tuyến tính. Loại Transistor NPN Điện áp Vce 100 V Điện áp Veb 5 V Dòng điện Ic 6 A Tần số làm việc lớn nhất 3 MHz Kiểu vỏ TO-220-3 Ứng dụng Mạch...
IC Mosfet tích hợp IRF7832 Datasheet IRF7832 Thông số kỹ thuật: VDSS = 30 V RDS(on) = 4.0m Ω tại VGS = 10V ID = 20A (250C), ID = 16A (700C) Operating Temperature: -55 ÷ +1750C Package: SOIC-8 ...
IC Mosfet tích hợp IRF4435 Datasheet IRF4435 Thông số kỹ thuật: VDSS = -30 V RDS(on) = 20m Ω tại VGS = -10V ID = -8A (250C), ID = -6.4A (700C) Operating Temperature: -55 ÷ +1750C Package: SOIC-8 ...
Diode Schottky BAT85 Download: DataSheet Thông số kỹ thuật chung : Thuộc dòng Schottky Diode Điện áp rơi khi dẫn thấp. Khả năng mang dòng trung bình Đóng vỏ : DO-34 Điện áp ngược max VRRM(V) Dòng thuận IF(mA) Điện áp rơi thuận VF (V) Dòng ngược IR (uA) Thời gian hồi ngược (ns)...
Diode LL4148 Download: DataSheet Thông số kỹ thuật chung: Điện áp ngược max VRRM(V) Dòng thuận IF(A) Điện áp rơ thuận VF (V) Dòng ngược IR (uA) Thời gian hồi phục ngược (ns) 100 0.2 1 0.025 4 Đóng vỏ : SOD-80 Ứng dụng: Chuyển mạch siêu nhanh Quay về trang chủ...