5N120BND Datasheet 5N120BND Thông số kỹ thuật: VCE = 1200V IC = 21A Công suất tiêu thụ PD = 167W Dải nhiệt độ làm việc: -55 ÷ +1550C Kiểu vỏ: TO-247 <<Quay về trang chủ>> 22,966 total views, 4 views today...
FDB33N25 Datasheet FDB33N25 Thông số kỹ thuật: VDSS = 250V ID = 16.5A VGS = 10V RDS(on) = 94mΩ Công suất tiêu thụ: 235mW Dải nhiệt độ làm việc: -55 ÷ +1500C Kiểu vỏ: TO-263 <<Quay về trang chủ>> 21,252 total views, 4 views today...
MC34151P Datasheet MC34151P Thông số kỹ thuật: Loại High Speed Dual MOSFET Drivers Điện áp vào (V) 20 Đầu vào Logic (V) -0.3 ÷ 20 Công suất tiêu thụ (W) 1.0 Dải nhiệt độ làm việc 0 ÷ 700C Kiểu vỏ 8-PDIP <<Trang chủ>> 23,021 total views, 3 views today...
74HC245N Datasheet 74HC245N Thông số kỹ thuật: Điện áp cung cấp 5V Dòng đầu tiêu thụ 70mA Công suất tiêu thụ 750mW Dải nhiệt độ làm việc -400C ÷ +1250C Kiểu vỏ DIP-20 <<Quay về trang chủ>> 40,884 total views, 7 views today...
M51996FP Datasheet M51996FP Thông số kỹ thuật: Điện áp cung cấp (max) 30V Dòng đầu ra (max) ±1A Dòng đầu ra (liên tục) ±0.15A Công suất tiêu thụ 1.5W Dải nhiệt độ làm việc -300C ÷ +850C Kiểu vỏ SSOP-16 <<Quay về trang chủ>> 22,605 total views, 4 views today...
LM7812 Datasheet LM7812 Thông số kỹ thuật: Điện áp vào 12.5 ÷ 35V Công suất tiêu thụ 15W Dòng đầu ra max 2.2A Dải nhiệt độ làm việc -200C ÷ +800C Kiểu vỏ TO-220 20,764 total views, 4 views today...
IC thời gian thực DS1302 Datasheet DS1302 Thông số kỹ thuật Điện áp hoạt động 2.0 – 5.5 V Dòng tiêu hao ( ở 2.0V) max 300nA Số đường dây giao tiếp 2 Bộ nhớ lưu trữ 31 x 8 RAM Dải nhiệt độ làm việc -400C ÷ +850C Kiểu vỏ 8-DIP 30,997 total views, 3 views...
74HC595N Datasheet 74HC595N Thông số sản phẩm: Điện áp cung cấp 5V Dòng tiêu thụ 70mA Công suất tiêu thụ 750mW Dải nhiệt độ làm việc -40 ÷ 1250C Kiểu vỏ DIP-16 <<Quay về trang chủ>> 43,504 total views, 7 views today...
IRF9Z34N Datasheet IRF9Z34N Thông số kỹ thuật: VDSS = -55V RDS(on) = 0.10Ω ID = -19A PD = 68W Dải nhiệt độ làm việc: -550C ÷ +1750C Kiểu vỏ: TO-220 4,230 total views, 2 views today...
Transistor Mosfet IRF540N Datasheet IRF540N Thông số kỹ thuật: VDDS = 100V RDS(on) = 44m Ω ID = 33 A Tốc độ chuyển mạch nhanh Dải nhiệt độ làm việc: -25 ÷ +1750C Kiểu vỏ: TO-220 40,930 total views, 4 views today...