Transistor Mosfet IRF540N Datasheet IRF540N Thông số kỹ thuật: VDDS = 100V RDS(on) = 44m Ω ID = 33 A Tốc độ chuyển mạch nhanh Dải nhiệt độ làm việc: -25 ÷ +1750C Kiểu vỏ: TO-220...
5N120BND Datasheet 5N120BND Thông số kỹ thuật: VCE = 1200V IC = 21A Công suất tiêu thụ PD = 167W Dải nhiệt độ làm việc: -55 ÷ +1550C Kiểu vỏ: TO-247 <<Quay về trang chủ>>...
MC34151P Datasheet MC34151P Thông số kỹ thuật: Loại High Speed Dual MOSFET Drivers Điện áp vào (V) 20 Đầu vào Logic (V) -0.3 ÷ 20 Công suất tiêu thụ (W) 1.0 Dải nhiệt độ làm việc 0 ÷ 700C Kiểu vỏ 8-PDIP <<Trang chủ>>...
FQP19N20C Datasheet FQP19N20C Thông số kỹ thuật: VDSS = 200V ID = 9.5A RDS(ON) = 170mΩ VGS = 10V Dải nhiệt độ làm việc: -550C ÷ 1500C Kiểu vỏ: TO-220 <<Quay về trang chủ>>...
FDB33N25 Datasheet FDB33N25 Thông số kỹ thuật: VDSS = 250V ID = 16.5A VGS = 10V RDS(on) = 94mΩ Công suất tiêu thụ: 235mW Dải nhiệt độ làm việc: -55 ÷ +1500C Kiểu vỏ: TO-263 <<Quay về trang chủ>>...
TD310IN Datasheet TD310IN Thông số kỹ thuật: Điện áp cung cấp (V) 4 ÷ 16 Điện áp đầu vào (V) 0 ÷ 16 Trở kháng đầu ra ( Ohm) 7 Dòng đỉnh mỗi kênh (A) 0.6 Dải nhiệt độ làm việc -400C...
M51996FP Datasheet M51996FP Thông số kỹ thuật: Điện áp cung cấp (max) 30V Dòng đầu ra (max) ±1A Dòng đầu ra (liên tục) ±0.15A Công suất tiêu thụ 1.5W Dải nhiệt độ làm việc -300C ÷ +850C Kiểu vỏ SSOP-16 <<Quay về trang chủ>>...
IC thời gian thực DS1302 Datasheet DS1302 Thông số kỹ thuật Điện áp hoạt động 2.0 – 5.5 V Dòng tiêu hao ( ở 2.0V) max 300nA Số đường dây giao tiếp 2 Bộ nhớ lưu trữ 31 x 8 RAM Dải nhiệt độ làm việc -400C ÷ +850C Kiểu vỏ 8-DIP...
IC M93C76 Datasheet M93C76 Thông số kỹ thuật: Điện áp nguồn (V) 2.5 – 5 Bộ nhớ EEFROM 8Kb (1024×8) Tốc độ 2.0Mhz Dải nhiệt độ làm việc -40 ÷ 850C Kiểu vỏ 8-SOIC ...
LM7812 Datasheet LM7812 Thông số kỹ thuật: Điện áp vào 12.5 ÷ 35V Công suất tiêu thụ 15W Dòng đầu ra max 2.2A Dải nhiệt độ làm việc -200C ÷ +800C Kiểu vỏ TO-220 ...